Tiếng Anh Lớp 7 Trang 38 Vocabulary Pdf

Tiếng Anh Lớp 7 Trang 38 Vocabulary Pdf

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây

1. Match the words in the box with pictures 1-15 then listen and check

( Nối các từ ở trong bảng với bức tranh từ 1-15 sau đó nghe và kiểm tra lại)

1. chatting online ( trò chuyện trên mạng)

3. meeting friends  (gặp mặt bạn bè)

10.  video games ( trò chơi điện tử)

2. Read and complete the text with the words in the box. Then read, listen and check your answers

(Đọc và hoàn thành đoạn văn với những từ ở trong bảng. Sau đó, đọc, nghe và kiểm tra lại đáp án của mình)

(1) music      (2) chatting      (3) video games       (4) skateboarding

(5) reading    (6) photography      (7) cooking

Xin chào, mình là Kate. Tớ năm nay 12 tuổi và tớ đến từ Oxford ở Anh. Tớ thích thể thao và tớ giỏi bóng rổ. Ngoài thể thao ra, tớ thích âm nhạc và trò chuyện trên mạng. Tớ không thích mua sắm. Đây là anh trai của tớ, Jack. Jack không thích thể thao. Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử và trò chơi ưa thích của anh ấy là trò chơi bóng đá. Jack thì không chơi máy tính 24 giờ một ngày, anh ấy và bạn anh ấy thích lướt ván, nhưng họ không quá giỏi.

Bố mẹ của tớ, Jen và Ed thích sách và thích đọc sách. Mẹ tớ thích chụp ảnh và những ảnh mẹ tớ chụp rất đẹp. Bố mẹ tớ rất giỏi nấu các món Ý. Món Ý là món ăn ưa thích của họ.

Còn cậu và gia đình cậu? Sở thích và đam mê của cậu là gì?

3. Look at the key phrases and listen. What do the people say? Complete the phrases.

( Nhìn vào các cụm từ chính và nghe mọi người nói gì? Hoàn thành các cụm từ)

5. shopping and meeting friends

3. Tớ thích xem phim và xem TV.

5. Tớ thích mua sắm và gặp mặt bạn bè.

6. Tớ không thích trò truyện trên mạng.

9. Loài động vật ưa thích của tớ là chó.

4. Write six sentences about your interests. Use the Key Phrases in exercise 3 and the words in exercise 1

(Viết sáu câu về sớ thích bạn. Sử dụng các từ khóa ở bài tập 3 và các từ ở bài tập 1)

– I’m not good at playing games

– Tớ không giỏi chơi trò chơi điện tử

- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt

- different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác

- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách

- transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải

- unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui

- lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa

- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ

- survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra

- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện

- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật

- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch

- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại

- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)

- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ

- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành

- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui

- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát

- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp

- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng

January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một

February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai

August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám

September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín

October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười

November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một

December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai

- washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ (n): máy giặt

- refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh

- electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: lò điện

- shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): vòi tắm hoa sen

- closet /ˈklɒzɪt/ (n): tủ quần áo

- interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị

- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện

- clever /ˈklevə(r)/ (a): lanh lợi

- colorful /ˈkʌləfl/(a): sặc sỡ

- Quiet /ˈkwaɪət/ (a): yên tĩnh

- neighbor /ˈneɪbə(r)/ (n): người láng giềng

- wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời

- farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ (n): nhà ở nông trại

- really /ˈriːəli/(adv): thực sự

- test /test/ (n): bài kiểm tra

- journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): nhà báo

- painter /ˈpeɪntə(r)/(n): họa sĩ

- article /ˈɑːtɪkl/ (n): bài báo

- dentist/ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

- among (prep)/əˈmʌŋ/: trong số

- airplane /ˈeəpleɪn/ (n): máy bay

- company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty

- center /ˈsentə(r)/ (n): trung tâm

- pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả thơm

- primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n): trường tiểu học

- secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n): trường trung học cơ sở

- high School /haɪ skul/ (n): trường phổ thông trung học

- uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n): đồng phục

- schedule /ˈskɛdʒul/ (n): lịch trình, chương trình

- timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / (n): thời khóa biểu

- library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n): thư viện

- plan /plænl/ (n): sơ đồ ( hướng dẫn mượn sách)

- index /ˈɪndeks/ (n): mục lục( sách thư viện)

+ shelves (n): giá sách (số nhiều)

- dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / (n): từ điển

- novel /ˈnɒv.əl/ (n): truyện, tiểu thuyết

- past /pɑst/ (n): qua ( khi nói giờ)

- quarter /ˈkwɔː.tər/ (n): 1/4, 15 phút

- break /breɪk/ (n): giờ giải lao

- cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n): quán ăn tự phục vụ

- snack /snæk/ (n): đồ ăn nhanh

- capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n): thủ đô

subjects (n) /ˈsʌb.dʒekt/  các môn học

- Math /mæθ/ (n): Môn toán, toán học

- History /ˈhɪstəri/ (n): Lịch sử, môn lịch sử

- Music /ˈmjuː.zɪk/ (n): Môn nhạc

- Geography /dʒiˈɒgrəfi/ (n): Địa lý, môn địa lý

- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): Môn kinh tế

- Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n): Môn sinh học

- Chemistry /ˈkɛməstri / (n): Môn hóa học

- Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n): Môn thể dục

- Physics /ˈfɪzɪks / (n): Môn vật lý

- English /ˈɪŋglɪʃ/ (n):  Môn tiếng Anh

- appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

- atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ

- blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): trò bị mắt bắt dê

- calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính

- drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ

- energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): hiếu động, nhiều năng lượng

- enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích, thưởng thức

- equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức

- essay /ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận

- experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n): thí nghiệm

- famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

- globe /gloʊb/ (n): quả địa cầu

- household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): hộ gia đình

- indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà

- marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi

- pen pal /penpæl/ (n): bạn qua thư

- portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay

- present /ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại

- relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn

- repair /rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc)

- score /skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao)

- anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày/lễ kỷ niệm

- campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch/ đợt vận động

- celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ (n) sự tổ chức,lễ kỷ niệm

- collection /kəˈlekʃən/ (n): bộ sưu tập

- comic /ˈkɑːmɪk/ (n): truyện tranh

- concert /ˈkɒnsət/ (n): buổi hòa nhạc

- entertainment /entəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí

- orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạc giao hưởng

- pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n) trò tiêu khiển

- rehearse /rɪˈhɜːs/ (v) diễn tập

- teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n) thiếu niên(13-19 tuổi)

- volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n) tình nguyện viên

- musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/(n) nhạc cụ

- healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh

- model /ˈmɒdəl/ (n) mô hình, mẫu

- environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ (n) môi trường

- assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập

- definitely /ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn, nhất định

- hard /hɑːd/ (adv): vất vả/chăm chỉ

- lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng

- period /ˈpɪə.ri.əd/ (n): tiết học

- public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): ngày lễ

- quite /kwaɪt/ (adv): tương đối, khá

- real /riː.əl/ (adj): thật, thật sự

- realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): nhận ra

- shed /ʃed/ (n): nhà kho, chuồng (trâu bò)

- shift /ʃɪft/ (n): ca làm việc

- typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình, tiêu biểu

- vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ lễ

- Easter /ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh

- Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn

- supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n) siêu thị

- homeless /ˈhəʊm.ləs/ (adj) không nhà

- altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại

- change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa

- coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài

- cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là

- direction /da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng

- guess /ges/ (v): sự phỏng đoán

- overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài

- phone card /fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại

- regularly /ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên

- souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm

- total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ

- police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát

- bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh

- envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì

- recent /'ri:snt/ (adj): gần đây, mới đây

- welcome /'welk m/ (v) : chúc mừng, chào đón

- welcome back (v): chào mừng bạn trở về

- think of /θiɳk əv/ (v): nghĩ về

- friendly /'frendli/ (adj): thân thiện, hiếu khách

- delicious /di'liʃəs/ (adj): ngon

- quite /kwait/ (adv): hoàn toàn

- aquarium /ə'kweəriəm/ (n): bể/ hồ nuôi cá

- dolphin /'dɔlfin/ (n): cá heo

- turtle /'tə:tl/ (n) : rùa biển

- poster /'poustə/ (n): áp phích

- seafood /'si:fud/ (n): hải sản, đồ biển

- move(to) /mu:v/ (v): di chuyển

- improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, trau dồi

- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều

- be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ

- broken /ˈbrəʊkən/ (adj): hư, bể, vỡ

- cavity /ˈkævəti/ (n): lỗ răng sâu

- dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn

- explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giả thích

- fill /fɪl/ (v): trám, lấp lỗ hổng

- have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với

- healthy /ˈhelθi/ (adj): lành mạnh, bổ dưỡng

- keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ (v): ngăn ai đến gần

- kind /kaɪnd/ (adj): tử tế, tốt bụng

- loud /laʊd/ (adj) to(âm thanh)

- patient /ˈpeɪʃnt/ (n): bệnh nhân

- serious /ˈsɪəriəs/ (adj): nghiêm trọng

- strange /streɪndʒ/ (adj): lạ lẫm

- toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng

- touch /tʌtʃ/ (v): sờ, đụng, chạm

- unhealthy /ʌnˈhelθi/ (adj): không lành mạnh, không bổ dưỡng

- personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): cá nhân

- hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n): phép vệ sinh

- harvest /ˈhɑː.vɪst/ (n,v): mùa gặt/thu hoạch

- all the time /ɔːl ðə taɪm/ (adv): luôn luôn

- shower /ʃaʊəʳ/ (n,v): vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

- take care of /teɪk keəʳ əv/ (n): săn sóc, trông nom

- washing /wɒʃɪŋ/ (n): việc giặt quần áo

+ do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ (v): giặt quần áo

- iron /aɪən/ (v): ủi (quần áo)

+ ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): việc ủi quần áo

- own /əʊn/ (adj): riêng, cá nhân

- be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ (v): có hại cho...

- advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

- follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ (v): theo lời khuyên của ai

- change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi

- probably /ˈprɒb.ə.bli/ (adv): có lẽ

- brush /brʌʃ/ (v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải

- comb /kəʊm/ (v,n): chải (tóc)/cái lược

- take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ (v): tập thể dục

- reply /rɪˈplaɪ/ (n,v): câu trả lời/trả lời

- suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ (adj): thích hợp

- appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): cuộc hẹn

- drill /drɪl/ (v,n): khoan/cái khoan

- afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ (adv): sau đó

- surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (n): phòng khám bệnh, giải phẫu

- nervous /ˈnɜː.vəs/ (adj): lo lắng, ái ngại

- painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): đau đớn

- sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): khôn ngoan

- neglect /nɪˈglekt/ (v): lơ là

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

- check-up /´tʃek¸ʌp/ (n): khám tổng thể

- medical check-up /'medikə tʃek¸ʌp/ (n): khám sức khỏe tổng thể

- medical record 'medikə rekɔ:d/ (n): hồ sơ bệnh lí

- temperature /´temprətʃə/ (n): sốt, nhiệt độ

- run/have a temperature (v): bị sốt

- take one's temperature (v): đo nhiệt độ

- normal /'nɔ:məl/ (adj): bình thường

- height /hait/ (n): chiều cao, đỉnh cao

- centimetre/centimeter /'senti,mi:tə/ (n): 1 phân

- weigh /wei/ (v): cân, cân nặng

- scale /skeil/ (n): tỉ lệ, cân

- get on /get ɔn/ (v): lên, bước lên

- medical form /'medikəfɔ:m/ (n): đơn/ giấy khám sức khỏe

- missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ (n): thông tin thiếu

- record card /´rekɔ:d kɑ:d/ (n): phiếu hồ sơ

- forename /´fɔ:¸neim/ (n): tên riêng, tên gọi

- male /meil/ (adj): nam, giống đực

- female /'fi:meil/ (adj): nữ, giống cái

- add /æd/ (v): thêm vào, bổ sung

- affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

- amount /əˈmaʊnt/ (n): số lượng, khối lượng

- balanced /ˈbælənst/ (adj): cân đối, cân bằng

- chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ (n): chiếc đũa

- cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ (n): quả dưa chuột

- diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

- durian /dʊəriən/ (n): quả sầu riêng

- energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng

- lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): phong cách sống

- moderate /ˈmɒdərət/ (adj): khiêm tốn, vừa phải, trung bình

- selection /sɪˈlekʃən/ (n): sự lựa chọn

- slice /slaɪs/ (n, v): lát mỏng, thái lát mỏng

- spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ (n): rau chân vịt

- stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ (v): xào

- taste /teɪst/ (v,n): nếm, có vị/Vị

- smell /smel/ (v,n): ngửi, có mùi/mùi

- teenager /'ti:n,eidʤə/ (n): thanh thiếu niên

- surprising /sə'praiziɳ/ (adj): đáng ngạc nhiên

- skateboard /´skeit¸bɔ:d/ (v): trượt ván

- skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ (n): môn trượt ván

- roller-skating /'roulə skeitiɳ/ (n): trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)

- roller- blading /roulə bleidiɳ/ (n): trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)

- choice /tʃɔis/ (n): sự lựa chọn

- athlectics /æθ'letiks/ (n): môn điền kinh

- swimmer /'swimə/ (n): người bơi

- cyclist /'saiklist/ (n): người đi xe đạp

+ cycle /'saikl/ (v): đi xe đạp

- skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ (n): người trượt ván

- skillful /'skilful/ (adj): khéo tay

- badly /'bædli/ (adv): kém, dở

- take part in /teik pɑ:t in/ (v): tham gia

- competition /,kɔmpi'tiʃn/ (n): cuộc thi/đua

- district /'distrikt/ (n): quận, khu vực

- prize /praiz/ (n): giải thưởng

- organize /'ɔ:gənaiz/ (v): tổ chức

- participant /pɑ:'tisipənt/ (n): người tham gia

- increase /'inkri:s/ (v): tăng

- regular activity /'rəgjulə æk'tiviti/ (n): sinh hoạt thường xuyên

- walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ (n): ngày đi bộ đến trường

- volunteer /,vɔlən'tiə/ (v): tình nguyện

- be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ (v): trên đường đi tới

- awareness /ə´wɛənis/ (n): ý thức

- water safety /wɔ:tə seifti/ (n): sự an toàn nước

- kid /kid/ (n): con dê con, đứa trẻ

- lifeguard /'laifgɑ:d/s (n): nhân viên bảo vệ, cứu hộ

- swimming pool /'swimiɳpu:l/ (n): hồ bơi

- stay away /stei ə'wei/ (v): giữ cách xa, tránh xa

- strict /strikt/ (ad): nghiêm ngặt

- obey /ə'bei/ (v): vâng lời, tuân theo

- be aware of /bi: ə'weə ɔv/ (v): ý thức

- risk /risk/ (n): sự nguy hiểm, rủi ro

- careless /'keəlis/ (adj): bất cẩn

- water play /wɔ:tə plei/ (n): trò chơi dưới nước

- jump /ʤʌmp/ (v): nhày, cú nhảy

- land on one's back /lænd ɔn wʌnsbæk/ (v): té ngửa

- at the speed of sound /æt ðə spi:d əv saund/: với tốc độ âm thanh

- adventure /ədˈventʃər̩/ (n): cuộc phiêu lưu

- cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình

- character /ˈkærɪktər/ (n): nhân vật

- complete /kəmˈpli:t/ (v): hoàn thành

- contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi

+ contestant /kənˈtestənt/ (n): người dự thi

- cricket /ˈkrɪkɪt/ (n): con dế

- detective /dɪˈtektɪv/ (n): thám tử

- gather /ˈgæð.ər/ (v): tập hợp

- import / ɪmˈpɔrt/ (v): nhập khẩu

- mixture /ˈmɪkstʃə/ (n): sự pha trộn, kết hợp

- owner /ˈəʊnər/ (n): người sở hữu

- perform /pəˈfɔːm/ (v): biểu diễn

- satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh

- series /ˈsɪəri:z/ (n): phim truyền hình nhiều tập

- switch on /swɪtʃ ɒn/ (v): bật công tắc

- viewer /ˈvjuːər/ (n): người xem

- interest /ˈɪntərɪst/ (n): sở thích

- cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ (n): truyền hình cáp

- comfortable /ˈkʌmftəbəl/ (adj): thoải mái

- amusement /ə'mju:zmənt/ (n): sự giải trí

+ amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ (n): trung tâm giải trí

- naddictive /ə´diktiv/ (adj): (có tính) gây nghiện

- arcade /ɑ:'keid/ (n): khu vui chơi/mua sắm có mái vòm

- player /'pleiə/ (n): người chơi

- outdoors /'aut'dɔ:z/ (adv): ngoài trời

- indoors /'indɔ:z/ (adv): trong nhà

- develop /di'veləp/ (v): phát triển, mở rộng

- social skill /'souʃəl skil/ (n): kĩ năng giao tiếp

- of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ (prep): cùng tuổi

- protect /prə'tekt/ (v): bảo vệ, che chở

- premises /'premis/ (n): nhà cửa, đất đai, cơ ngơi

- robbery /'rɔbəri/ (n): vụ cướp

- education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): việc giáo dục

- university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ (n): khóa học ở đại học

- teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ (n): trợ huấn cụ, học cụ

- recorder /ri'kɔ:də/ (n): máy ghi âm

- industry /'indəstri/ (n): công nghiệp

- compact disc /'kɔmpækt disk/: đĩa com-pắc

- worldwide /'wə:ldwaid/ (adj, adv): rộng khắp thế giới

- at the same time /ət ðə seim taim/ (adv): cùng một lúc, đồng thời

- ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): cổ xưa

- attraction /əˈtrækʃən/ (n): sự hấp dẫn

- battle /ˈbætl/ (n): trận chiến đấu

- defeat /dɪˈfiːt/ (v): đánh bại

- depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc

- destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến

- gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ (n): máy quay đĩa

- invention /ɪnˈvent ʃən/ (v): sáng chế

- minority /maɪˈnɒrɪti/ (n): thiểu số

- monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n): tượng đài

- region /ˈriː.dʒən/ (n): vùng/miền

- resort /rɪˈzɔːt/ (n): khi nghỉ dưỡng

- show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn

- temple /ˈtempl ̩/ (n): đền thờ

- veteran /ˈvetərən/ (n): cựu chiến binh

- peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): bình yên