Giảm Doanh Thu Tiếng Anh Là Gì

Giảm Doanh Thu Tiếng Anh Là Gì

Doanh thu tiếng anh là gì? Các khái niệm liên quan đến doanh thu, doanh thu thuần, tổng doanh thu trong tiếng Anh được gọi như thế nào là điều mà không phải kế toán nào cũng nắm được. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn các khái niệm về doanh thu trong tiếng Anh.

Doanh thu tiếng anh là gì? Các khái niệm liên quan đến doanh thu, doanh thu thuần, tổng doanh thu trong tiếng Anh được gọi như thế nào là điều mà không phải kế toán nào cũng nắm được. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn các khái niệm về doanh thu trong tiếng Anh.

Các từ vựng về doanh thu khác

Bên cạnh các từ vựng để chỉ doanh thu trong tiếng anh, một số từ vựng quan trọng liên quan đến doanh thu và được sử dụng phổ biến trong ngành kinh tế như:

Doanh thu là chỉ tiêu quan trọng đối với mỗi một doanh nghiệp, giúp chủ doanh nghiệp nắm bắt được tình hình sản xuất, kinh doanh hiện tại và phân tách doanh thu theo thị trường, nhân viên kinh doanh, mặt hàng… để có các kế hoạch kinh doanh hợp lý, kịp thời.

Các công cụ quản lý thông minh phần mềm kế toán online MISA AMIS – giải pháp phần mềm kế toán thế hệ mới có nhiều tính năng nổi bật, nhất là các tính năng về doanh thu, cho phép doanh nghiệp dễ dàng theo dõi doanh số bán hàng theo chi nhánh/ văn phòng, theo thời gian, theo mặt hàng/ nhóm hàng, theo thị trường.

Tham khảo ngay phần mềm kế toán online MISA AMIS để quản lý tài chính – kế toán hiệu quả hơn:

Giảm tiếng Anh là gì? Giảm trong tiếng Anh có nghĩa là “reduce” /rɪˈduːs/ hoặc “decrease” /dɪˈkriːs/.

Giảm là hành động hoặc quá trình làm cho một số lượng, mức độ, kích thước, hoặc giá trị thấp đi so với trạng thái trước đó. Điều này thường thể hiện sự thay đổi ít hơn so với trạng thái ban đầu

Các mẫu câu có từ “reduce” và “decrease” với nghĩa “Giảm” và dịch sang tiếng Việt

Cùng DOL phân biệt "discount", "deduct" và "reduce" trong ngữ cảnh buôn bán nhé:

- Deduct (khấu trừ): giảm số lượng hoặc số tiền từ tổng cộng.

Ví dụ: The employer will deduct taxes from your salary before you receive it. (Nhà tuyển dụng sẽ khấu trừ thuế từ mức lương của bạn trước khi bạn nhận lương.)

- Discount (chiết khấu): giảm giá hoặc số tiền trực tiếp từ giá trị toàn bộ.

Ví dụ: The store offered a discount on all items during the holiday sale. (Cửa hàng áp dụng chiết khấu cho tất cả các mặt hàng trong chuỗi giảm giá lễ hội.)

- Reduce (giảm giá trị): giảm giá trị hoặc số lượng.

Ví dụ: The company decided to reduce the price of the product to attract more customers. (Công ty quyết định giảm giá sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.)

Phụ thu tiếng Anh là gì? Phụ thu trong tiếng Anh được gọi là “surcharge” /ˈsɜːr.tʃɑːrdʒ/ hoặc “additional charge” /əˈdɪʃ.ə.nəl tʃɑːrdʒ/.

Phụ thu là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ khoản tiền hoặc chi phí bổ sung được tính thêm vào giá gốc của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này thường xảy ra khi có các yếu tố hoặc điều kiện đặc biệt đối với giao dịch hoặc giao hàng. Phụ thu thường được áp dụng để bù đắp cho những chi phí hoặc công việc đặc biệt mà không được bao gồm trong giá chính.

Tổng doanh thu trong tiếng anh

Tổng doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp nhận được sau khi bán sản phẩm, dịch vụ hoặc thông qua các kênh đầu tư kiếm tiền mà doanh nghiệp thu được trong khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, tổng doanh thu được gọi là Total Revenue.

Công thức xác định tổng doanh thu như sau:

P: mức giá tính cho mỗi đơn vị hàng hóa

q: Khối lượng hàng hóa được tiêu thụ